WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VÙNG NÚI CAO HIỂM TRỞ
🌟
VÙNG NÚI CAO H… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
산악 (山岳/山嶽)
Danh từ
1
높고 험한 산들.
1
VÙNG NÚI CAO HIỂM TRỞ
: Những núi cao và nguy hiểm.